Học tiếng Nhật là một trong những xu thế “hot” nhất hiện nay, đặc biệt là ngôn ngữ này sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội trong cuộc sống. Tuy nhiên, đây là một ngôn ngữ có mức độ khó thuộc top thế giới, đòi hỏi người học phải có sự tìm hiểu kỹ lương thông tin trước khi học.
Để bắt đầu học một ngôn ngữ mới, việc tìm hiểu bảng chữ rất quan trọng. Đó chính là lý do, TinEdu xin chia sẻ đến các bạn thông tin 3 bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. Cùng theo dõi để chinh phục ngôn ngữ thú vị này bạn nhé!
1. Các bảng chữ cái chính trong Tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật có 4 bảng chữ cái, đó là: romaji, hiragana, katakana và kanji. Tuy nhiên, romaji không được xem là bảng chữ cái chính thức. Bởi vì đây chỉ là các ký tự la tinh được dùng để ghi phiên âm tiếng Nhật.
Khái quát chung về các bản chữ cái chính trong tiếng Nhật như sau:
- Kanji: đây là bảng chữ cái khó nhất trong tiếng Nhật, được dùng để giản lược văn viết. Bảng chữ Kanji được đánh giá là khó, vì nó là bảng chữ Hán. Hãy tham khảo thật nhiều bí quyết học tiếng Nhật, để nhanh chóng chinh phục bảng chữ cái Kanji bạn nhé.
- Hiragana: đây là bảng chữ cái bất cứ ai học tiếng Nhật, cũng phải học đầu tiên. Mục đích của Hiragana dùng để ghi phiên âm cho các chữ kanji khó hoặc các từ có cách đọc đặc biệt.
- Katakana: đây là bảng chữ cái được người Nhật dùng để phiên âm từ có nguồn gốc từ nước ngoài.
2. Tìm hiểu các bảng chữ cái tại Nhật
2.1 Bảng chữ cái Kanji
Như đã nói ở trên, Kanji là bảng chữ cái tiếng Hán của người Nhật Bản. Nguyên nhân là do, Nhật Bản cũng bị ảnh hưởng nặng nề văn hóa Trung Quốc trong đó có cả chữ viết.
Để dễ dàng trong việc giao thương buôn bán, việc học tập Hán văn được sự chấp thuận của nhiều người, đặc biệt là các nhà sư, cho đến hiện tại Kanji được sử dụng rộng rãi, và là bảng chữu cái phổ thông nhất hiện nay.
2.2 Hiragana bảng chữ cái chính thức của người Nhật
Bảng chữ cái Hiragana (平仮名) có tất cả 48 ký tự, đây là bảng chữ cái do chính người Nhật xây dựng. Bảng chữ cái Hiragana ra đời, với mong muốn thoát khỏi sự lệ thuộc vào tiếng Trung Quốc, cũng như khắc phục những bất tiện trong việc sử dụng Hán văn trong các văn học Nhật Bản.
Bảng chữ cái Hiragana sơ khai chính là Manyogana, được dùng để biểu thị cách phát âm các Hán tự của Trung Quốc trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, loại chữ viết này được đơn giản hóa và trở thành chữ Hiragana ngày nay.
Sau nhiều lần thay đổi bổ sung, đến hiện tại bộ chữ Hiragana chính thức có 46 ký tự và được duy trì đến ngày nay. Bộ chữ đòi hỏi lối viết phá cách có các đường cong và không gian bao rộng.
2.3 Katakana bảng chữ cuối cùng của người Nhật
Hiragana được ra mắt, ngay sau khi bảng chữ cái Katakana ra đời. Bảng chữ cái này đánh dấu, cho sự hoàn thiện hệ thống chữ viết hoàn toàn thuần Nhật đầu tiên, với tên gọi Kana.
Hiragana với các kí tự dựa trên sự đơn giản hóa các kí tự trong chữ viết Trung Hoa. Hiện nay, Katakana 片仮名 được giản lược còn 46 ký tự. Phần lớn ký tự dùng để: nhấn mạnh, ghi tên riêng nước ngoài, các từ mượn từ các thứ tiếng khác ngoài Trung Quốc.
Trên đây bài viết đã chia sẻ đến các bạn 3 bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. TinEdu chúc các bạn thành công, trên con đường chinh phục tiếng Nhật, cũng như sớm thực hiện được giấc mơ du học Nhật Bản trong thời gian ngắn nhất nhé!