Tiếng Nhật dành riêng cho những người có sở thích âm nhạc

Ai cũng có cho riêng mình một vài sở thích, có người thích xem phim, thích đọc sách, chơi thể thao… hoặc có người lại đặc biệt yêu thích âm nhạc. Nếu bạn nói chuyện với một người có cùng sở thích, sẽ thật hào hứng và quên luôn cả thời gian phải không nào. Như vậy, muốn học tốt ngôn ngữ nào đó, việc đào sâu kiến thức về những gì bạn thích và chia sẻ nó cũng là một phương pháp khá hay. Tuy nhiên, bạn sẽ không thể giao tiếp nếu không đạt một trình độ kỹ năng ngôn ngữ nhất định. Do đó, lần này chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn tiếng Nhật về âm nhạc – thứ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.

Tôi nghĩ rằng nhiều bạn đọc bài viết này đang học tiếng Nhật. Hy vọng qua bài viết này bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích về âm nhạc trong tiếng Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về thể loại âm nhạc

Có rất nhiều thể loại âm nhạc từ rock, pop đến rap… Tên của thể loại âm nhạc trong tiếng Nhật gần giống với tiếng Anh, vì vậy sẽ không khó nhớ. Hãy điểm danh một vài từ vựng phổ biến nhé:

  • Alternative: オルタナティヴ
  • Punk Rock: パンクロック
  • Death Metal: デスメタル
  • Hard Rock: ハードロック
Hầu hết tên các thể loại nhạc đều được phiên âm từ tiếng Anh sang Katakana
Hầu hết tên các thể loại nhạc đều được phiên âm từ tiếng Anh sang Katakana
  • British Rock: ブリティッシュロック
  • Heavy Metal: ヘビーメタル
  • House: ハウス
  • Hip-Hop: ヒップホップ
  • Funk: ファンク
  • Techno: テクノ
  • Pop: ポップ
  • Rap: ラップ
  • Reggae: レゲエ
  • R&B: R&B
  • Country: カントリー
  • Blues: ブルース
  • Folk Rock: フォーク・ロック
  • Classical: クラシック
  • Jazz: ジャズ
  • Soul: ソウル
  • Enka: 演歌 (Enka là một thể loại nhạc Nhật nổi tiếng.)
  • Visual Key: ビジュアル系 (Đây cũng là một thể loại âm nhạc độc đáo của Nhật Bản)

Ví dụ cách nói về sở thích âm nhạc:

テイラー・スウィフトがカントリーシンガーソングライターの頃は好きだったなあ。今の彼女の曲は好きじゃないよ。何でカントリーからポップに路線変更したのか分からないよ。

  • Tôi thích Taylor Swift khi cô ấy là một ca sĩ nhạc đồng quê.Tôi không thích các bài hát của cô ấy ngay bây giờ. Tôi không biết tại sao cô ấy chuyển từ dòng nhạc đồng quê sang nhạc pop.

今までに演歌って聞いたことある?聞いてみるべきだよ。きっと気に入ると思うよ。僕のお気に入りの演歌歌手は北島三郎。彼の声は本当に力強いんだ。

  • Cho đến bây giờ, bạn đã bao giờ nghe nói về nhạc Enka? Bạn nên lắng nghe. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó. Ca sĩ enka yêu thích của tôi là Saburo Kitajima. Giọng anh thật mạnh mẽ.

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến âm nhạc

  • : Song – Bài hát
  • 歌詞: Lyrics- Lời bài hát
Bạn có biết Song, Voice, Chorus...trong tiếng Nhật viết như thế nào không?
Bạn có biết Song, Voice, Chorus…trong tiếng Nhật viết như thế nào không?
  • : Voice – Thâm âm
  • コーラス: Chorus- Điệp khúc
  • バース: Verse – Thơ
  • メロディ: Melody – Giai điệu êm ái
  • Aメロ: Main Melody – Giai điệu chính
  • Bメロ: Secondary Melody – Giai điệu thứ cấp
  • ボーカル: Vocal – Giọng hát
  • ベースライン: Bassline

Ví dụ câu tiếng Nhật dùng để diễn tả bài hát

このコーラスはメロディーがいいね。

  • Điệp khúc này có giai điệu hay

Từ vựng để diễn tả giọng hát của ca sĩ

  • 甘美な: Melliferous – Ngọt ngào
  • 甘い: Sweet – Ngọt ngào
  • 美しい: Beautiful – Đẹp
  • 音痴: Pitchy – Tra tấn
  • 素敵な: Lovely – Đáng yêu
  • 力強い: Strong – Mạnh sẽ
  • 独特な: Unique – Độc đáo
  • ハスキー: Husky
  • 深い: Deep – Sâu
Bạn dùng từ gì để diễn tả giọng ca PIKOTARO - PPAP này?
Bạn dùng từ gì để diễn tả giọng ca PIKOTARO – PPAP này?

Từ vựng tiếng Nhật về nhạc cụ

Một số người có sở thích chơi nhạc, hãy tìm hiểu về tên các loại nhạc cụ trong tiếng Nhật là gì nhé.

  • 楽器: Instrument – Nhạc cụ
  • ギターL Guitar – Đàn ghi ta
  • : Strings – Dây đàn
  • ベース: Bass Guitar 
  • ドラム: Drums – Trống
  • ピアノ: Piano
  • キーボード: Keyboard – Bàn phím
  • バイオリン: Violin – Đàn vi ô lông
  • チェロ: Cello 
  • トランペット: Trumpet 
  • ハーモニカ: Harmonica – Hòa tấu
  • タンバリン: Tambourine

Ngoài ra, ở Nhật Bản cũng có một số loại nhạc cụ truyền thống và không có từ tiếng Anh nào cho các nhạc cụ này:

  • 三味線: Shamisen
  • : Koto
  • 太鼓: Taiko

Một vài cụm từ hữu ích trong các cuộc trò chuyện

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Nhật về âm nhạc, bạn sẽ cần sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện đấy.

キャッチ―な: Catchy – Làm say mê

Ví dụ:

この前キャッチーな歌を聞いてさ、なかなか頭の中から離れないよ。

  • Tôi đã nghe một bài hát hấp dẫn vào ngày khác và bây giờ nó bị mắc kẹt trong đầu tôi

頭の中で流れているよ– Nó bị mắc kẹt trong đầu tôi” trong câu ví dụ, bạn cũng có thể sử dụng nó khi nói về âm nhạc. Ví dụ:

最悪な曲がずっと頭の中で流れているよ

  • Những bài hát tệ nhất luôn ở trong đầu tôi

中毒性のある: Addictive – Gây nghiện

Từ 中毒性のある rất hữu ích khi thể hiện một bài hát mà bạn yêu thích, đã nghe đi nghe lại nhiều lần, một bài hát theo thói quen.  Ví dụ:

最近中毒性のある曲聞いてないな。何かおすすめある?

  • Bạn có lời khuyên nào không? Tôi chưa nghe thấy bất kỳ bài hát gây nghiện nào gần đây.

えーっとね、日本できゃりーぱみゅぱみゅを聞いたんだ。それ以来彼女の歌は頭から離れないよ。彼女は最も中毒性のある歌手だと思うよ。

  • Vâng. Tôi đã nghe Kyary Pamyu Pamyu tại Nhật Bản, và kể từ lúc đó, bài hát của cô đã bị mắc kẹt trong đầu tôi suốt cả ngày. Tôi nghĩ rằng cô ấy là một trong những ca sĩ gây nghiện nhất mọi thời đại.

Những từ tiếng Nhật về âm nhạc được giới thiệu ở đây là không thể thiếu khi nói về âm nhạc. Vui lòng sử dụng chúng khi bạn nói về ca sĩ, bài hát hoặc nhạc cụ yêu thích của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *