Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ điện

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ điện

Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén

Kajū (荷重): Trọng tải

Atsuryoku (圧力): Áp lực

Seido (精度): Độ chính xác

Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng

Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp

Kanki (換気): Thông gió

Junkan (循環): Tuần hoàn

Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt

Asshuku ki (圧縮気): Khí nén

Shōmei (照明): Chiếu sáng

Kūchō (空調): Điều hoà thông gió

Paramētā (パラメーター): Thông số

Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo

Shindō (振動): Chấn động

Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống

Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực

Shadan-ki (遮断機): Cầu dao

Hanmā (ハンマー): Cái búa

Doriru (ドリル): Máy khoan

Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén

Kensaku-ban (研削盤): Máy mài

Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa

Ponpu (ポンプ): Máy bơm

Setsudan-ki (切断機): Máy cắt

Shokki (織機): Máy dệt

Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn

機電 kiden : Cơ điện

メカトロニクス : Cơ điện tử

機械 kikai : Cơ, máy, máy móc

油圧ポンプ yuatsu ponpu : Bơm thủy lực dầu

油圧式 yuatsushiki : Dạng thủy lực dầu

故障 koshou : Hư hỏng

電動機 dendouki : Động cơ điện, phần tạo động lực bằng điện

変速 hensoku : Thay đổi tốc độ

構造 kouzou : Cấu tạo

負荷 fuka : Chịu tải

ボルトのゆるみ : Lỏng bu lông

軸 jiku : Trục

走行モーター soukou mo-ta- : Động cơ di chuyển tiến lùi

連結たい renketsutai : Dây đai liên kết

安全帯 anzentai : Dây an toàn

油糧の点検 yuryou no tenken : Kiểm tra lượng dầu

シフター: Trục, shifter

シリンダー : Si lanh

上下 jouge : Lên dưới, lên xuống

左右 sayu : Trái phải, sang trái sang phải

出力 shutsuryoku : Công suất

電圧 denatsu : Điện áp

ピストン: Pít tông

給水 kyuusui : Cấp nước

高圧 kouatsu : Áp cao

低圧 teiatsu : Áp thấp

摩耗 mamou : Mài mòn

発熱 hatsunetsu : Phát nhiệt

タイヤ式 : Dạng bánh lốp (lốp xe)

チェン式 : Dạng xích

機械の仕様 kikai no shiyou : Thông số máy

駆動部 kudoubu : Bộ phận truyền động

自動 jidou : Tự động

手動 shudou : Thủ công, bằng tay

巻きつけ: Cuộn vào

油漏れ abura more : Dò dầu

整備 seibi : Sửa chữa

補修 hoshuu : Bảo dưỡng

原理 genri : Nguyên lý

釣り合う tsuriau : Cân bằng (áp suất, lực …)

速度制御弁 sokudo seigyoben : Van điều chỉnh tốc độ

逆止弁 gyakushiben : Van một chiều

チェック弁 : Van một chiều

三連ポンプ sanren ponpu : Bơm 3 cấp

リリーフ弁: Van xả

油圧計 yuatsu kei : Đồng hồ áp lực dầu

回路図 kairozu : Sơ đồ mạch

記号 kigou : Ký hiệu

定容量ポンプ teiyouryou ponpu : Bơm định lượng (bơm lưu lượng cố định)

可変容量 kahen youryou : Có thể thay đổi lưu lượng

レバー : Cần gạt, cần điều khiển dạng gạt

操作 : Thao tác

作業 : Tác nghiệp

ばね : Lò so

減圧弁 genatsuben : Van giảm áp

組み合わせ kumiawase : Lắp ráp

敷設 secchi : Lắp đặt (máy móc)

シーケンス回路 kairo : Mạch tuần tự

オペレーター : Người điều khiển

回転 kaiten : Xoay

切り替え kirikae : Chuyển (chế độ…)

上げ下げ age sage : Nâng hạ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *